|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhỏ to
| [nhỏ to] | | | Coo; talk intimately | | | Hai chị em nhỏ to trò chuyện | | The two sister were cooing confidences to each other. |
Coo Hai chị em nhỏ to trò chuyện The two sister were cooing confidences to each other
|
|
|
|